--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bá láp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bá láp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá láp
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
disorderly
đồ bá láp
good-for-nothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá láp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bá láp"
:
bá láp
ba láp
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
bá láp
:
disorderlyđồ bá lápgood-for-nothing
+
hoa thị
:
Rose-shaped design, rosette designCửa sổ hoa thịA rose window
+
bế quan tỏa cảng
:
(Chính sách bế quan tỏa cảng) The closed-door policy
+
gắng
:
to endeavour; to strive